STT |
Mã tương đương |
Danh mục phẫu thuật được hưởng BHYT |
Giá theo thông tư 39/2018/TT-BYT |
1. |
01.0049.0290 |
Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO) |
5,149,000 |
2. |
02.0365.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
3,208,000 |
3. |
03.0989.0374 |
Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống |
4,918,000 |
4. |
03.1525.0806 |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
2,912,000 |
5. |
03.1526.0815 |
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) |
2,642,000 |
6. |
03.1532.0814 |
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) |
1,794,000 |
7. |
03.1544.0803 |
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển
|
2,220,000
|
8. |
03.1545.0831 |
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon |
1,652,000 |
9. |
03.1560.0812 |
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) |
1,964,000 |
10. |
03.1562.0821 |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt) |
1,797,000 |
11. |
03.1567.0807 |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử |
922,000 |
12. |
03.1568.0804 |
Phẫu thuật cắt bao sau |
579,000 |
13. |
03.1586.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
1,097,000 |
14. |
03.1589.0827 |
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1,497,000 |
15. |
03.1590.0837 |
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
1,224,000 |
16. |
03.1601.0820 |
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) |
779,000 |
17. |
03.1602.0818 |
Phẫu thuật lác (1 mắt) |
729,000 |
18. |
03.1602.0819 |
Phẫu thuật lác (2 mắt) |
1,164,000 |
19. |
03.1608.0826 |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1,292,000 |
20. |
03.1615.0575 |
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
2,760,000 |
21. |
03.1621.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
629,000 |
22. |
03.1623.0816 |
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) |
829,000 |
23. |
03.1634.0805 |
Phẫu thuật cắt bè |
1,092,000 |
24. |
03.1637.0813 |
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
1,497,000 |
25. |
03.1657.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt – gây tê |
859,000 |
26. |
03.1718.1037 |
Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn |
1,034,000 |
27. |
03.1800.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
333,000 |
28. |
03.1976.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu |
2,714,000 |
29. |
03.1981.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
3,014,000 |
30. |
03.1997.1064 |
Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,491,000 |
31. |
03.2002.1057 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp |
5,108,000 |
32. |
03.2003.1056 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít |
4,008,000 |
33. |
03.2005.1055 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) |
2,446,000 |
34. |
03.2006.1054 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên |
2,815,000 |
35. |
03.2009.1072 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân |
3,746,000 |
36. |
03.2010.1071 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan |
3,746,000 |
37. |
03.2011.1074 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân |
3,916,000 |
38. |
03.2012.1073 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan |
3,966,000 |
39. |
03.2013.1077 |
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ |
4,018,000 |
40. |
03.2014.1058 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh |
4,066,000 |
41. |
03.2016.1084 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng |
2,446,000 |
42. |
03.2018.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới |
2,614,000 |
43. |
03.2028.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên |
2,914,000 |
44. |
03.2043.1070 |
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt |
2,129,000 |
45. |
03.2044.1081 |
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm |
2,741,000 |
46. |
03.2061.1065 |
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt |
4,070,000 |
47. |
03.2064.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2,414,000 |
48. |
03.2078.0986 |
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp |
5,171,000 |
49. |
03.2079.0981 |
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm |
5,899,000 |
50. |
03.2080.0979 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII |
7,703,000 |
51. |
03.2081.0950 |
Phẫu thuật giảm áp dây VII |
6,948,000 |
52. |
03.2083.0983 |
Phẫu thuật tai trong hoặc u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII |
6,005,000 |
53. |
03.2087.0984 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
5,171,000 |
54. |
03.2092.0949 |
Phẫu thuật đỉnh xương đá |
4,330,000 |
55. |
03.2093.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
5,177,000 |
56. |
03.2113.0936 |
Phẫu thuật áp xe não do tai |
5,899,000 |
57. |
03.2131.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
5,543,000 |
58. |
03.2160.0938 |
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
4,992,000 |
59. |
03.2161.0948 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
4,577,000 |
60. |
03.2164.0442 |
Phẫu thuật cắt thực quản |
7,172,000 |
61. |
03.2177.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh nhiệt |
2,962,000 |
62. |
03.2179.0937 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng dao điện |
1,634,000 |
63. |
03.2180.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên |
3,020,000 |
64. |
03.2197.0963 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng |
8,489,000 |
65. |
03.2198.0982 |
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
5,899,000 |
66. |
03.2200.0939 |
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi |
9,361,000 |
67. |
03.2205.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
2,962,000 |
68. |
03.2222.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…) |
4,115,000 |
69. |
03.2224.0946 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
7,920,000 |
70. |
03.2228.0945 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
4,585,000 |
71. |
03.2233.0980 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
4,577,000 |
72. |
03.2236.1085 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu |
2,446,000 |
73. |
03.2248.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2,750,000 |
74. |
03.2249.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung |
3,825,000 |
75. |
03.2250.0704 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
5,898,000 |
76. |
03.2251.0705 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
3,537,000 |
77. |
03.2252.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2,628,000 |
78. |
03.2253.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2,587,000 |
79. |
03.2254.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4,238,000 |
80. |
03.2256.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2,812,000 |
81. |
03.2257.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3,659,000 |
82. |
03.2441.1059 |
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
3,046,000 |
83. |
03.2445.0562 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình |
3,714,000 |
84. |
03.2449.0834 |
Phẫu thuật u có vá đa tạo hình |
1,224,000 |
85. |
02.2460.0379 |
Phẫu thuật vi não đường giữa |
7,350,000 |
86. |
03.2492.1061 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt |
2,953,000 |
87. |
03.2499.1063 |
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch |
3,196,000 |
88. |
03.2500.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3,706,000 |
89. |
03.2504.0488 |
Phẫu thuật nạo vét hạch |
3,761,000 |
90. |
03.2518.1060 |
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm |
3,114,000 |
91. |
03.2540.0371 |
Phẫu thuật u hố mắt |
5,461,000 |
92. |
03.2543.0836 |
Phẫu thuật u mi không vá da |
713,000 |
93. |
03.2556.0941 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da |
6,734,000 |
94. |
03.2563.0446 |
Phẫu thuật tạo hình thực quản |
7,437,000 |
95. |
03.2565.0952 |
Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng |
6,690,000 |
96. |
03.2573.0940 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan hoặc thanh quản và nạo vét hạch cổ |
5,621,000 |
97. |
03.2594.0944 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
4,585,000 |
98. |
03.2601.0953 |
Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng |
7,121,000 |
99. |
03.2618.0409 |
Phẫu thuật cắt u trung thất |
10,195,000 |
100. |
03.2619.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi |
8,530,000 |
101. |
03.2629.0407 |
Phẫu thuật u máu các vị trí |
2,979,000 |
102. |
03.2632.0400 |
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực |
3,249,000 |
103. |
03.2645.0441 |
Phẫu thuật cắt các u lành thực quản |
5,373,000 |
104. |
03.2650.0448 |
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày |
4,845,000 |
105. |
03.2651.0449 |
Phẫu thuật cắt dạ dày |
7,155,000 |
106. |
03.2654.0454 |
Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman |
4,414,000 |
107. |
03.2656.0460 |
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
6,850,000 |
108. |
03.2666.0487 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
5,629,000 |
109. |
03.2669.0417 |
Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt nang thận |
6,034,000 |
110. |
03.2670.0458 |
Phẫu thuật cắt ruột non |
4,573,000 |
111. |
03.2687.0481 |
Phẫu thuật nối mật ruột |
4,343,000 |
112. |
03.2688.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài |
2,634,000 |
113. |
03.2692.0471 |
Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu |
5,204,000 |
114. |
03.2696.0486 |
Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy |
4,429,000 |
115. |
03.2697.0482 |
Phẫu thuật cắt khối tá tụy |
10,701,000 |
116. |
03.2699.0484 |
Phẫu thuật cắt lách |
4,416,000 |
117. |
03.2708.0416 |
Phẫu thuật cắt thận |
4,176,000 |
118. |
03.2709.0424 |
Phẫu thuật cắt bàng quang |
5,237,000 |
119. |
03.2716.0425 |
Phẫu thuật cắt u bàng quang |
5,351,000 |
120. |
03.2723.0661 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
6,047,000 |
121. |
03.2724.0703 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
4,040,000 |
122. |
03.2727.0692 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
7,980,000 |
123. |
03.2729.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,912,000 |
124. |
03.2735.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
2,830,000 |
125. |
03.2750.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3,711,000 |
126. |
03.2754.0345 |
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da |
3,251,000 |
127. |
03.2903.0384 |
Phẫu thuật ghép khuyết sọ |
4,496,000 |
128. |
03.2904.0561 |
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
5,514,000 |
129. |
03.2913.0337 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi |
2,148,000 |
130. |
03.2924.1086 |
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên |
2,546,000 |
131. |
03.2925.1087 |
Phẫu thuật tạo hình môi một bên |
2,446,000 |
132. |
03.3021.0348 |
Phẫu thuật loại II (Da liễu) |
1,039,000 |
133. |
03.3033.0340 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương |
534,000 |
134. |
03.3034.0339 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương |
620,000 |
135. |
03.3052.0387 |
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não |
6,658,000 |
136. |
03.3054.0566 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ |
5,150,000 |
137. |
03.3059.0369 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ |
4,442,000 |
138. |
03.3062.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất – màng bụng |
4,080,000 |
139. |
03.3064.0372 |
Phẫu thuật áp xe não |
6,746,000 |
140. |
03.3065.0377 |
Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
5,331,000 |
141. |
03.3067.0383 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ hoặc hàm mặt |
5,306,000 |
142. |
03.3068.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não |
5,012,000 |
143. |
03.3070.0386 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
5,315,000 |
144. |
03.3077.0572 |
Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) |
2,922,000 |
145. |
03.3079.0570 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng |
4,969,000 |
146. |
03.3083.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
2,578,000 |
147. |
03.3085.0406 |
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể |
16,317,000 |
148. |
03.3086.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) |
16,967,000 |
149. |
03.3087.0405 |
Phẫu thuật tim loại Blalock |
14,228,000 |
150. |
03.3090.0394 |
Phẫu thuật cắt màng tim rộng |
14,228,000 |
151. |
03.3130.1206 |
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực |
90,901,000 |
152. |
03.3136.0404 |
Phẫu thuật tim kín khác |
13,725,000 |
153. |
03.3142.0396 |
Phẫu thuật nong van động mạch chủ |
7,728,000 |
154. |
03.3143.0402 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ |
18,474,000 |
155. |
03.3144.0392 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành |
17,967,000 |
156. |
03.3149.0393 |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) |
14,468,000 |
157. |
03.3163.0397 |
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch |
14,228,000 |
158. |
03.3164.0401 |
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo |
12,542,000 |
159. |
03.3165.0395 |
Phẫu thuật cắt ống động mạch |
12,741,000 |
160. |
03.3216.0399 |
Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF |
3,701,000 |
161. |
03.3231.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
6,603,000 |
162. |
03.3259.0583 |
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
1,914,000 |
163. |
03.3260.0414 |
Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương) |
6,731,000 |
164. |
03.3283.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
2,796,000 |
165. |
03.3289.0491 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
2,494,000 |
166. |
03.3290.0456 |
Phẫu thuật cắt nối ruột |
4,237,000 |
167. |
03.3295.0465 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
3,530,000 |
168. |
03.3304.0455 |
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
2,474,000 |
169. |
03.3323.0453 |
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì |
2,898,000 |
170. |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
2,531,000 |
171. |
03.3333.0461 |
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì |
4,578,000 |
172. |
03.3341.0495 |
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) |
2,224,000 |
173. |
03.3348.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,532,000 |
174. |
03.3381.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
3,228,000 |
175. |
03.3382.0489 |
Phẫu thuật u trong ổ bụng |
4,614,000 |
176. |
03.3383.0584 |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1,211,000 |
177. |
03.3413.0466 |
Phẫu thuật cắt gan |
8,022,000 |
178. |
03.3422.0474 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
4,443,000 |
179. |
03.3423.0469 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác |
4,643,000 |
180. |
03.3427.0472 |
Phẫu thuật cắt túi mật |
4,467,000 |
181. |
03.3434.0475 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp |
6,730,000 |
182. |
03.3465.0421 |
Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
4,042,000 |
183. |
03.3474.0422 |
Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương) |
5,274,000 |
184. |
03.3516.0429 |
Phẫu thuật đóng dò bàng quang |
4,359,000 |
185. |
03.3536.0434 |
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác |
4,095,000 |
186. |
03.3554.0437 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật |
4,180,000 |
187. |
03.3586.0435 |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn |
2,301,000 |
188. |
03.3609.0553 |
Phẫu thuật ghép xương |
4,578,000 |
189. |
03.3616.0567 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
5,272,000 |
190. |
03.3618.0565 |
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
8,755,000 |
191. |
03.3645.0550 |
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
3,528,000 |
192. |
03.3646.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,708,000 |
193. |
03.3656.0557 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
5,080,000 |
194. |
03.3660.0555 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
4,602,000 |
195. |
03.3661.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
3,945,000 |
196. |
03.3667.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
2,728,000 |
197. |
03.3685.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
2,847,000 |
198. |
03.3691.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4,547,000 |
199. |
03.3698.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
2,878,000 |
200. |
03.3708.0552 |
Phẫu thuật ghép chi |
6,042,000 |
201. |
03.3709.0578 |
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
4,874,000 |
202. |
03.3713.0543 |
Phẫu thuật tạo hình khớp háng |
3,208,000 |
203. |
03.3724.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp |
3,607,000 |
204. |
03.3746.0540 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
3,116,000 |
205. |
03.3763.0559 |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) |
2,923,000 |
206. |
03.3768.0538 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
2,878,000 |
207. |
03.3780.0537 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
2,761,000 |
208. |
03.3801.0573 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
3,278,000 |
209. |
03.3807.0574 |
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
4,172,000 |
210. |
03.3882.0568 |
Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng |
5,345,000 |
211. |
03.3896.0344 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh |
2,274,000 |
212. |
03.3929.0973 |
Phẫu thuật nội soi lấy u hoặc điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ |
7,110,000 |
213. |
03.3930.0358 |
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
5,725,000 |
214. |
03.3930.0357 |
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
4,119,000 |
215. |
03.3935.0375 |
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên |
5,386,000 |
216. |
03.3938.0365 |
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm |
7,588,000 |
217. |
03.3946.0961 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang |
8,949,000 |
218. |
03.3955.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3,148,000 |
219. |
03.3956.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,833,000 |
220. |
03.3957.0975 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang |
4,884,000 |
221. |
03.3961.0958 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
2,787,000 |
222. |
03.3970.0413 |
Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương |
8,172,000 |
223. |
03.3974.0447 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản |
5,894,000 |
224. |
03.3975.0412 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất |
9,866,000 |
225. |
03.3979.0443 |
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng |
5,754,000 |
226. |
03.4003.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
5,030,000 |
227. |
03.4004.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
4,191,000 |
228. |
03.4011.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng |
3,634,000 |
229. |
03.4012.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan |
5,532,000 |
230. |
03.4013.0470 |
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác |
3,261,000 |
231. |
03.4020.0477 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ |
4,394,000 |
232. |
03.4021.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3,053,000 |
233. |
03.4022.0476 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật – mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật – ruột |
3,761,000 |
234. |
03.4023.0478 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật |
3,261,000 |
235. |
03.4027.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
3,191,000 |
236. |
03.4028.0445 |
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày |
5,894,000 |
237. |
03.4037.0463 |
Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng |
3,261,000 |
238. |
03.4044.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc |
4,261,000 |
239. |
03.4064.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
4,220,000 |
240. |
03.4068.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2,867,000 |
241. |
03.4071.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2,534,000 |
242. |
03.4088.0420 |
Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận |
4,120,000 |
243. |
03.4095.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang |
3,971,000 |
244. |
03.4106.0436 |
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
1,731,000 |
245. |
03.4112.0427 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang |
5,745,000 |
246. |
03.4114.0426 |
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang |
4,510,000 |
247. |
03.4120.0423 |
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
3,016,000 |
248. |
03.4121.0433 |
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi |
3,908,000 |
249. |
03.4123.0691 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
7,840,000 |
250. |
03.4124.0701 |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
6,482,000 |
251. |
03.4133.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6,492,000 |
252. |
03.4134.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung |
5,863,000 |
253. |
03.4137.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5,020,000 |
254. |
03.4145.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
4,200,000 |
255. |
03.4157.1205 |
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý gan mật |
85,034,000 |
256. |
03.4157.1207 |
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiết niệu |
79,203,000 |
257. |
03.4157.1208 |
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng |
96,488,000 |
258. |
03.4159.0962 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
13,489,000 |
259. |
03.4161.0968 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang |
6,021,000 |
260. |
03.4223.0379 |
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa |
7,350,000 |
261. |
03.4224.0380 |
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
6,542,000 |
262. |
03.4225.0378 |
Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy |
7,129,000 |
263. |
03.4239.0951 |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
5,298,000 |
264. |
04.0006.0547 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5,080,000 |
265. |
04.0006.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
3,708,000 |
266. |
04.0008.0546 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
5,080,000 |
267. |
04.0044.0569 |
Phẫu thuật thay đốt sống |
5,538,000 |
268. |
04.0055.0536 |
Phẫu thuật thay khớp vai |
6,902,000 |
269. |
05.0054.0343 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
735,000 |
270. |
05.0060.0341 |
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới |
1,868,000 |
271. |
05.0061.0342 |
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi |
1,508,000 |
272. |
05.0062.0338 |
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái |
2,424,000 |
273. |
07.0007.0362 |
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
2,750,000 |
274. |
07.0008.0360 |
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
3,313,000 |
275. |
07.0022.0363 |
Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
5,421,000 |
276. |
07.0038.0356 |
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
6,513,000 |
277. |
07.0039.0361 |
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
4,259,000 |
278. |
07.0040.0359 |
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
4,436,000 |
279. |
07.0053.0364 |
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm |
7,697,000 |
280. |
07.0219.1144 |
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
2,430,000 |
281. |
10.0022.0376 |
Phẫu thuật tạo hình màng não |
5,630,000 |
282. |
10.0066.0976 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm |
4,899,000 |
283. |
10.0083.0381 |
Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
6,542,000 |
284. |
10.0086.0388 |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ |
7,005,000 |
285. |
10.0107.0382 |
Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên |
7,029,000 |
286. |
10.0122.0385 |
Phẫu thuật u xương sọ |
4,951,000 |
287. |
10.0132.0582 |
Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) |
2,783,000 |
288. |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi |
1,736,000 |
289. |
10.0171.0581 |
Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) |
4,612,000 |
290. |
10.0305.0710 |
Phẫu thuật treo tử cung |
2,827,000 |
291. |
10.0375.0432 |
Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến |
4,879,000 |
292. |
10.0597.0468 |
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao |
6,612,000 |
293. |
10.0742.0539 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
2,086,000 |
294. |
10.0931.0554 |
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao |
4,580,000 |
295. |
10.0940.0579 |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi |
6,455,000 |
296. |
10.1081.0564 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius |
7,051,000 |
297. |
10.1113.0398 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng |
7,210,000 |
298. |
10.1115.0444 |
Phẫu thuật đặt Stent thực quản |
5,100,000 |
299. |
11.0060.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo |
4,212,000 |
300. |
11.0070.1141 |
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo |
17,585,000 |
301. |
11.0075.1143 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
3,610,000 |
302. |
11.0142.1154 |
Phẫu thuật loại I (Bỏng) |
2,244,000 |
303. |
12.0004.0834 |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
1,224,000 |
304. |
12.0011.1190 |
Phẫu thuật loại II (Ung bướu) |
1,742,000 |
305. |
12.0053.1189 |
Phẫu thuật loại I (Ung bướu) |
2,690,000 |
306. |
12.0071.1038 |
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng |
805,000 |
307. |
12.0094.0959 |
Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh |
5,621,000 |
308. |
12.0108.0824 |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
829,000 |
309. |
12.0147.2036 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm. |
3,744,000 |
310. |
12.0261.1191 |
Phẫu thuật loại III (Ung bướu) |
1,177,000 |
311. |
12.0278.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1,915,000 |
312. |
12.0289.0654 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3,616,000 |
313. |
12.0292.0682 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
6,062,000 |
314. |
12.0293.0711 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
6,108,000 |
315. |
12.0447.1186 |
Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm |
8,118,000 |
316. |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7,836,000 |
317. |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên |
2,894,000 |
318. |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
3,984,000 |
319. |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa |
4,256,000 |
320. |
13.0006.0673 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1) |
5,860,000 |
321. |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2,300,000 |
322. |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4,159,000 |
323. |
13.0009.0659 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
9,453,000 |
324. |
13.0010.0660 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
7,314,000 |
325. |
13.0011.0707 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
4,834,000 |
326. |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3,312,000 |
327. |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
4,795,000 |
328. |
13.0017.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4,554,000 |
329. |
13.0065.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6,065,000 |
330. |
13.0066.0658 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
5,855,000 |
331. |
13.0067.0657 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3,685,000 |
332. |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3,323,000 |
333. |
13.0075.0668 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3,290,000 |
334. |
13.0078.0699 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
5,494,000 |
335. |
13.0086.0680 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3,456,000 |
336. |
13.0089.0696 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
4,954,000 |
337. |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3,674,000 |
338. |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3,715,000 |
339. |
13.0095.0684 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
4,699,000 |
340. |
13.0097.0693 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
5,972,000 |
341. |
13.0098.0709 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
4,070,000 |
342. |
13.0099.0698 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
9,102,000 |
343. |
13.0101.0666 |
Phẫu thuật Crossen |
3,961,000 |
344. |
13.0102.0678 |
Phẫu thuật Manchester |
3,630,000 |
345. |
13.0103.0677 |
Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart |
2,751,000 |
346. |
13.0106.0706 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
4,582,000 |
347. |
13.0111.0656 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
2,697,000 |
348. |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2,645,000 |
349. |
13.0121.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật |
5,507,000 |
350. |
13.0131.0697 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
4,912,000 |
351. |
13.0133.0694 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5,038,000 |
352. |
13.0134.0667 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT) |
5,334,000 |
353. |
13.0150.0724 |
Phẫu thuật loại II (Sản khoa) |
1,450,000 |
354. |
13.0221.0695 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5,476,000 |
355. |
13.0223.0700 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
4,692,000 |
356. |
14.0042.0811 |
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể |
1,197,000 |
357. |
14.0044.0833 |
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) |
1,624,000 |
358. |
14.0045.0832 |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL |
4,846,000 |
359. |
14.0047.0860 |
Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa) |
1,208,000 |
360. |
14.0063.0862 |
Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa) |
596,000 |
361. |
14.0065.0808 |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây mê |
1,459,000 |
362. |
14.0065.0809 |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc – gây tê |
949,000 |
363. |
14.0087.0859 |
Phẫu thuật đặc biệt (Nhãn khoa) |
2,102,000 |
364. |
14.0099.0861 |
Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa) |
854,000 |
365. |
14.0105.0835 |
Phẫu thuật u kết mạc nông |
679,000 |
366. |
14.0124.0838 |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
1,047,000 |
367. |
14.0125.0829 |
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) |
829,000 |
368. |
14.0125.0830 |
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) |
1,079,000 |
369. |
14.0145.0810 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
514,000 |
370. |
15.0002.1000 |
Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng) |
1,974,000 |
371. |
15.0035.0971 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên |
3,020,000 |
372. |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) |
940,000 |
373. |
15.0064.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên |
2,723,000 |
374. |
15.0066.0999 |
Phẫu thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng) |
3,361,000 |
375. |
15.0067.1001 |
Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
1,388,000 |
376. |
15.0072.0947 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng – hàm |
5,298,000 |
377. |
15.0077.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polyp hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh |
2,928,000 |
378. |
15.0082.0998 |
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt |
3,013,000 |
379. |
15.0084.0974 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
7,920,000 |
380. |
15.0090.0956 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
4,884,000 |
381. |
15.0104.0942 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
3,833,000 |
382. |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
2,787,000 |
383. |
15.0172.0964 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh |
5,236,000 |
384. |
15.0173.0943 |
Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser |
4,577,000 |
385. |
15.0291.0985 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
7,112,000 |
386. |
15.0292.0957 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
4,577,000 |
387. |
15.0360.0977 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma |
3,744,000 |
388. |
15.0372.0967 |
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng – thanh quản bằng dao siêu âm |
7,998,000 |
389. |
16.0271.1095 |
Phẫu thuật loại I (Răng Hàm Mặt) |
2,195,000 |
390. |
16.0343.1083 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt |
3,470,000 |
391. |
16.0348.1089 |
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên |
2,763,000 |
392. |
16.0348.1090 |
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu |
2,700,000 |
393. |
16.0348.1091 |
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên |
2,639,000 |
394. |
26.0010.1078 |
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật |
4,108,000 |
395. |
26.0017.1203 |
Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) |
5,580,000 |
396. |
27.0027.1209 |
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội soi) |
3,645,000 |
397. |
27.0092.1196 |
Phẫu thuật loại I (Nội soi) |
2,136,000 |
398. |
27.0100.1210 |
Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi) |
2,393,000 |
399. |
27.0285.0483 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối |
10,031,000 |
400. |
27.0298.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
4,330,000 |
401. |
27.0329.1197 |
Phẫu thuật loại II (Nội soi) |
1,439,000 |
402. |
27.0518.0428 |
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang |
4,510,000 |
403. |
27.0520.0560 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân |
4,200,000 |
404. |
28.0168.1076 |
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. |
2,940,000 |