Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm.

Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm   8.1   Các tác nhân chống tạo bọt   Sản phẩm ankylen oxit Alkylene oxide adduct 2910.90.00   Đimetylpolysiloxan Dimethylpolysiloxan 3910   3402.13.90   Copolyme etylenoxit – propylen oxit Ethylene oxide – propylene oxide copolymers 2910.20.00 & 2910.90.00   Metyl este của axit béo Fatty acid methyl ester 3824.99.70   Este polyankylen glycol của axit béo (1-5 phân tử etylen oxit hay propylen oxit) Fatty acid polyalkylene glycol ester (1-5 moles ethylene oxide or propylene oxide) 3824.99.70   Ete glycol – Ancol béo Fatty alcohol-glycol ether 3823.70.90   HO-CH2-CH2-OR R=CnH2n+1, n=8-30   Dầu dừa đã hydrogen hóa Hydrogenated coconut oil 1516.20.98 Dầu dừa đã qua hydro hóa   Dung dịch alpha metyl glycozit Alpha – methyl glycoside water 2938.90.00   Ancol polyetoxyl hóa, biến tính Polyethoxylated alcohols, modified 3402.13.90 Nếu tan hay phân tán trong nước   Copolyme polyglycol Polyglycol 3907.20.90   3402.13.90 Nếu tan hay phân tán trong nước   Ancol bậc cao biến tính. Modified higher alcohol 2207.20.11   2207.20.19   Polyme khối polypropylen polyetylen Polypropylene- proethylene block polymer 3902.10.90 8.2   Các chất xúc tác   Nhôm Alluminium 76   3815.19.00 Xúc tác có nền   Crôm Chromium 3815.19.00 Xúc tác có nền   Đồng Copper 3815.19.00 Xúc tác có nền   Đồng cromat Copper chromate 2805.19.00   Đồng cromit Copper chromite 2805.19.00   Mangan Manganese 3815.19.00 Xúc tác có nền   Molipđen Molybdenum 3815.19.00 Xúc tác có nền   Niken Nickel 3815.11.00 Xúc tác có nền   Palađi Palladium 3815.12.00 Xúc tác có nền   Platin Platinum 3815.12.00 Xúc tác có nền   Kali kim loại Potassium metal 2805.19.00 Xúc tác có nền   Kali metylat (metoxit) Potassium methylate (methoxide) 2905.19.00   Kali etylat (etoxit) Potassium ethylat (ethoxide) 2905.49.00   Bạc Silver 2805.19.00   Natri amid Sodium amide 2842.90.90   Natri etylat Sodium ethylate 2905.19.00   Natri metylat (metoxit) Sodium methylate (methoxide) 2905.19.00   Axit triflometan sulfonic (CF3 SO3H) Trifluoromethane sulfonic acid 2915.90.90 8.3   Các tác nhân làm trong/chất trợ lọc   Đất sét hấp phụ (tẩy màu, đất tự nhiên hay hoạt tính) Absorbent clays (bleaching, natural, or activated earths) 3802.90.90   2507.00.00   Asbestos Asbestos 3802.90.90   2524.90.00   Bentonit Bentonite 3802.90.90   2508.10.00   Nhựa đivinylbenzen clometyl hóa và amin hóa Chloromethylated aminated styrene – divinylbenzene resin. 3914.00.00     Điatomit Diatomaceous earth 2512.00.00   Copolyme đivinylbenzen- etyl vinylbenzen Divinylbenzen – ethylvinylbenzen copolymer 3914.00.00     Đất sét hoạt tính Fulleris earth 3802.90.20   Nhựa trao đổi ion Ion exchange resins (see ion exchange resins) 3914.00.00   Isinglass Isinglass 3503.00.30   Cao lanh Kaolin 2507.00.00   3802.90.90   Magiê axetat Magnesium acetate 2915.29.90   Perlite Perlite 2530.10.00   Axit polymaleic và natri polymaleat Polymaleic acid and sodium Polymaleate 2917.19.00   Than hoạt tính, than không có hoạt tính Vegetable carbon (activated, unactivated) 3802.10.00   8.4   Tác nhân làm lạnh và làm mát   Điclofluorometan Dichlorofluoromethane 2903.77.00 8.5   Tác nhân làm khô/ tác nhân chống đóng bánh   Nhôm stearat Aluminum stearate 2915.70.30   Canxi stearat Calcium stearate 2915.70.30   Magie stearat Magnesium stearate 2915.70.30   Octađecylammoni axetat (trong amoni clorua) (C18H37NH3OOCCH3) Octadecylammonium acetate (in ammmonium chloride) 2915.29.90   Kali nhôm silicat Potassium aluminum silicate 2842.10.00   Natri canxi silicoaluminat Sodium calcium silicoaluminate 2842.10.00 8.6   Chất tẩy rửa (tác nhân làm ẩm)   Đioctyl natri sulfosucxinat Dioctyl sodium sulfosuccinate 3402.90.99   Các hợp chất amoni bậc 4 Quaternary ammonium compounds 2923.90.00   Natri xylen sulfonat Sodium xylene sulphonate 2904.10.00 8.7   Các tác nhân cố định enzim và chất mang   Glutarandehit Glutaraldehyde 2912.19.00 8.8   Chế phẩm enzym (kể cả các enzym đã được cố định trên chất mang) 8.16   Các chất hỗ trợ chế biến khác   Canxi tartrat Calcium tartrate 2918.13.00   Etyl parahydroxybenzoat Ethyl parahydroxybenzoate 2918.99.00   Axit giberelic Gibberellic acid 2932.99.90   Magie tartrat Magnesium tartrate 2918.13.00   Kali giberelat Potassium gibberellate 2932.99.90   Natri Sodium 2805.11.00   Natri silicat Sodium silicates 2839.19.10 8.17   Danh mục các hợp chất hỗ trợ chế biến được dùng làm phụ gia 8.17.1   Tác nhân chống tạo bọt   Lecitin hyđroxyl hóa Hydroxylated lecithin 2923.20.10   2923.20.90   Axit oleic từ các axit béo của dầu nặng Oleic acid from tall oil fatty acids 3823.13.00   Sáp dầu mỏ Petroleum wax 2712.10.00   Sáp dầu mỏ (tổng hợp) Petroleum wax (synthetic) 2712.10.00   Petrolatum Petrolatum 2712.10.00   Polietylen glycol Polyethylene glycol 3404.20.00   Polypropylen glycol Polypropylene glycol 2905.32.00   Propylen glycol alginat Propylene glycol alginate 2905.32.00 8.17.2   Các chất xúc tác   Amonibisulphit Ammonium bisulfite 2832.20.00   Sắt (II) sulphat Ferrous sulfate 2833.29.90   Đioxit lưu huỳnh Sulfur dioxide 2811.29.20 8.17.3   Các tác nhân làm trong/ trợ lọc   Carrageenan/Furcelleran Carrageenan/ Furcelleran 1302.39.19   Casein Casein 3501.10.00   Gelatin (ăn được) Gelatin (edible) 3503.00.41   3503.00.49 8.17.4   Nhựa trao đổi ion   Axit phosphoric Phosphoric acid 2809.20.39   Silica sol bền vững trong nước Stabilized aqueous silica sol 2842.10.00   Axit tanic Tannic acid 2941.90.00   Bột gỗ/ than mùn Wood flour/ Sawdust 4405.00.20 8.17.5   Các chất ổn định màu   Natri pyrophosphat axit Sodium acid pyrophosphate 2835.29.90 8.17.7   Các tác nhân làm khô/ tác nhân chống đông tụ   Tricanxi đioctophosphat Tricalcium diorthophosphate 2835.26.00 8.17.8   Dung môi (Chiết và chế biến)   Benzyl benzoat Benzyl benzoate 2916.31.00   Đietyl tartrat Diethyl tartrate 2918.99.00   Etyl lactat Ethyl lactate 2918.11.00   Isobutanol Isobutanol 2905.14.00   (2-metylpropan -1- ol) (2- methylpropan -1-ol) 2905.14.00   Ancol Isopropyl Isopropyl alcohol 2905.12.00   Metanol Methanol 2905.11.00   Metyl propanol -1 Methyl propanol -1 2905.49.00   Axit nitric Nitric acid 2808.00.00   2 – Nitropropan 2- Nitropropane 2904.20.90   n-Octyl alcohol n-Octyl alcohol 2905.16.00   Propan-2- ol (isopropyl ancol) Propane 2- ol (isopropyl alcohol) 2905.12.00   Triclorofluorometan Trichlorofluoromethane 2903.99.00 8.17.9   Các chất điều chỉnh tinh thể chất béo biến tính   Este polyglyxerin của axit béo Poliglycerol esters of fatty acids 3824.99.70 8.17.10   Tác nhân keo tụ   Axit xitric Citric acid 2918.14.00   Silica Silica 2811.22.10 8.17.11   Các chất bôi trơn, các tác nhân tẩy rửa và chống dính, trợ khuôn   Sáp ong Beeswax 1521.90.10   Sáp carnauba Carnauba wax 1521.10.00   Dầu cá nhà táng hiđro hóa Hydrogenated sperm oil 1521.90.20   Lecitin Lecithin 2923.20.10   Magic trisilicat Magnesium trisilicate 2842.10.00   Axit stearic Stearic acid 2915.70.20   Stearin Stearins 2915.70.30   Talc Talc 2526.20.10   Tetranatri điphosphat Tetrasodium diphosphate 2835.39.90   Tricanxi phosphat Tri – calcium phosphat 2835.26.00 8.17.12   Các tác nhân kiểm soát vi sinh vật   Đinatri etylen bis đithiocacbamat Disodium ethylene bis dithiocarbamate 2930.20.00   Etylenđiamin Ethylenediamine 2921.21.00   Propylen oxit Propylene oxide 2910.20.00   Natri clorua Sodium chlorite 2828.90.90

8.17.16

 

Các chất hỗ trợ chế biến khác

  Sản phẩm ankylen oxit Alkylene oxide adduct 2910.90.00   Amoni bicacbonat Ammonium bicarbonate 2836.99.10   BHA BHA 2918.29.90   BHT BHT 2907.29.90   Canxi phosphat Calcium phosphate 2835.26.00   Hương caramen Caramel flavoring 3302.10.10   Đinatri hiđro phosphat Disodium hydrogen phosphate 2835.22.00   Dầu đậu tương được phân đoạn Fractionated soybean oil 1507.90.10   Axit fumaric Fumaric acid 2917.19.00   Glyxerol tripropionat Glycerol tripropionate 3824.99.70   Glyxin Glycine 2922.49.00   Axit clohyđric Hydrochloric acid 2806.10.00   Magiê clorua Magnesium chloride 2827.31.00   Magiê xitrat Magnesium citrate 2918.15.90   Magiê hiđroxit Magnesium hydroxide 2816.10.00   Magiê phosphat Magnesium phosphate 2835.25.90   Anpha- metyl glucosit trong nước a – Methyl glycoside water 2845.90.00   Sản phẩm ankylen oxit không ion hóa với chất phân tán Non – ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator 2910.90.00   Axit oxalic Oxalic acid 2917.11.00   Polyme khối polypropylen polyetylen Polypropylene – polyethylene block polymer 3902.90.90   Kali phosphat Potassium phosphates 2835.24.00   Kali sulphat Potassium sulfate 2833.29.90   Propan-1-ol Propan-1-ol 2905.12.00   Propan-1,2-diol Propane-1,2- diol 2905.12.00   Natri bisulphit Sodium bisulfite 2832.10.00   Natri bicacbonat Sodium bicarbonate 2836.30.00   Natri hexameta phosphat Sodium hexametaphosphate 2835.25.90   Natri metabisulphit Sodium metabisulfite 2832.10.00   Mono natri phosphat, NaH2PO4 Sodium phosphate monobasic 2835.25.90   Đinatri phosphat Na2HPO4 Sodium phosphate dibasic 2835.25.90   Tri natri phosphat, Na3PO4 Sodium phosphate tribasic 2835.29.10   Natri poliacrylat -nhựa acrylamit Sodium polyacrylate – acrylamide resin 3906.90.92   Natri tactrat Sodium tartrate 2918.13.00   Este axit béo sobitan và este của axit béo polioxietilen-20-sobitan. Sorbitan – fatty acyd esters and polyoxyethylene -20- sorbitan fatty acyl esters 2916.39.90   Lexitin đậu tương Soy lecithin 2923.20.10   Axit sulphuric Sulfuric acid 2807.00.00   Axit tanic với dịch chiết quebracho Tannic acid with quebracho extract 2917.39.90   Este axit béo thực vật Vegetable fatty acid esters 2915.90.90   Axyl béo thực vật (ưa nước) Vegetable fatty acyl (hydrophillic) 2942.00.00   Xyloza Xylose 2940.00.00   Ancol béo, CnH2n+1OH n= 8-30 Fatty alcohols (C8– C30) 3823.70.10 Tác nhân chống tạo bọt   3823.70.90   Hỗn hợp các dẫn xuất acyl béo tổng hợp và tự nhiên với các chất nhũ hóa Mixture of naturally occurring and synthetic fatty acyl derivatives, with added emulgators 3824.99.70 Tác nhân chống tạo bọt   Sản phẩm không sinh ion ankylen oxit với chất nhũ hóa Non-ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator 3824.99.70 Tác nhân chống tạo bọt   Este polyoxyetylen của axit béo C8-C30 Polyoxyethylene esters of C8-C30 fatty acids 3824.99.70 Tác nhân chống tạo bọt   Este polyoxyetylen của oxoancol C9-C30 Polyoxyethylene esters of C9-C30 oxoalcohols 3824.99.70 Tác nhân chống tạo bọt   Metyl glycozit este dầu dừa Methylglycoside coconut oil ester 3824.99.70 Tác nhân chống tạo bọt   382499 Mixtures of polyoxyethylene and polyoxypropylene esters of C8-C30 fatty acids 3824.99.70 Tác nhân chống tạo bọt   Zirconi Zirconium 2615.10.00 Chất xúc tác   8109.20.00   8109.30.00   8109.90.00   Anbumin Albumin 3502.90.00 Tác nhân làm trong/ chất trợ lọc   Tanin Tannin 2941.90.00 Tác nhân làm trong/ chất trợ lọc   Natri lauryl sulfat Sodium lauryl sulphate 3402.11.90 Chất tẩy rửa (tác nhân làm ẩm)   Polyetylenimin Polyethylenimine 3911.90.00 Tác nhân cố định enzim và chất mang   Đietylaminoetyl xenluloza Diethylaminoethyl cellulose 3912.39.00 Tác nhân cố định enzim và chất mang   Huyết thanh dạng khô và dạng bột Dried and powdered blood plasma 2106.90.91 tác nhân keo tụ   Muối của axit sulfurơ Salt of sulfurous acid 2842.90.90 Tác nhân kiểm soát vi sinh vật   Hyđrocacbon từ isoparafinic dầu mỏ Isoparaffinic petroleum hydrocarbons 2712.90.90 dung môi, quá trình chiết và chế biến   Điamoni orthophosphat (5% trong dung dịch nước) Diammonium orthophosphate, (5 % aquaous solution) 2835.29.90 Tác nhân tẩy rửa và bóc vỏ   Hiđro peroxit (H2O2) Hydrogen peroxide 2847.00.10 Tác nhân tẩy rửa và   2847.00.90   Hidroxianisol butyl hóa (chất chống oxi hóa trong thiết bị loại bọt) Butylated hydroxyanisole (as antioxidant in defoamers) 2909.50.00 Tác nhân chống tạo bọt   Hydroxytoluen butyl hóa (chất chống oxi hóa trong thiết bị loại bọt) Butylated hydroxytoluene (as antioxidant in defoamers) 2907.19.00 Tác nhân chống tạo bọt   Axit béo Fatty acids 3823.11.00 Tác nhân chống tạo bọt   3823.12.00   3823.13.00   3823.19.10   3823.19.90   Magarin Margarine 1517.10.10 Tác nhân chống tạo bọt   1517.90.20   Mono – và điglycerit của các axit béo Mono – and diglycerides of fatty acids 3824.99.70 Tác nhân chống tạo bọt   Axit béo của dầu đỗ tương Soybean oil fatty acids 3823.19.10 Tác nhân chống tạo bọt   3823.19.90   Amoniac Ammonia 2814.10.00 Các chất xúc tác   2814.20.00   Acacia Acacia 1301.90.90 Tác nhân làm trong/ trợ lọc   Nước muối Brine (eg, Salt brine) 2201.90.90 Tác nhân làm lạnh và làm mát   1,2 – đictoetan (dicloetan) 1,2 – Dichlororethane (Dichloethane) 2903.11.90 Dung môi (Chiết và chế biến)   Etanol Ethanol 2207.10.00 Dung môi (Chiết và chế biến)   2207.20.11   2207.20.19   2207.20.90   Nước Water 2201.90.90 Dung môi (Chiết và chế biến)   Natri Iauryl sulfat Sodium lauryl sulphate 3402.11.90 chất điều chỉnh tinh thể chất béo biến tính   Nhựa cánh kiến Shellac   chất bôi trơn, các tác nhân tẩy rửa và chống dính, trợ khuôn   Vitamin B tổng hợp B – Complex vitamins 2936.90.00 Chất dinh dưỡng men   Ancol béo – glycol ether Fatty alcohol – glycol ether 3823.70.90 Chất hỗ trợ chế biến

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *