Danh mục ngành nghề kinh doanh.

Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5  Tên ngành G BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC 45 Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác 451 Bán ô tô và xe có động cơ khác 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 45111 Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) 45119 Bán buôn xe có động cơ khác 4512 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 45131 Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) 45139 Đại lý xe có động cơ khác 452 4520 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 453 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 454 Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4541 Bán mô tô, xe máy 45411 Bán buôn mô tô, xe máy 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy 45413 Đại lý mô tô, xe máy 4542 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 46 Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 461 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 46101 Đại lý bán hàng hóa 46102 Môi giới mua bán hàng hóa 46103 Đấu giá hàng hóa 462 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46202 Bán buôn hoa và cây 46203 Bán buôn động vật sống 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 463 Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4631 46310 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4632 Bán buôn thực phẩm 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46322 Bán buôn thủy sản 46323 Bán buôn rau, quả 46324 Bán buôn cà phê 46325 Bán buôn chè 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46329 Bán buôn thực phẩm khác 4633 Bán buôn đồ uống 46331 Bán buôn đồ uống có cồn 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn 4634 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 464 Bán buôn đồ dùng gia đình 4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép 46411 Bán buôn vải 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46413 Bán buôn hàng may mặc 46414 Bán buôn giày dép 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 465 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy 4651 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4652 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4653 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 466 Bán buôn chuyên doanh khác 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46612 Bán buôn dầu thô 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 46621 Bán buôn quặng kim loại 46622 Bán buôn sắt, thép 46623 Bán buôn kim loại khác 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46632 Bán buôn xi măng 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46634 Bán buôn kính xây dựng 46635 Bán buôn sơn, vécni 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46637 Bán buôn đồ ngũ kim 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46694 Bán buôn cao su 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 469 4690 46900 Bán buôn tổng hợp 47 Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 471 Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47111 Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) 47112 Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) 47119 Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47191 Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) 47192 Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) 47199 Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác 472 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4721 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4723 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4724 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 473 4730 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 474 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4742 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 475 Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4753 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 476 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh 4761 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4762 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4763 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4764 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 477 Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47723 Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47735 Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 478 Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47812 Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47815 Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ 47816 Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ 47817 Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ 47818 Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ 47819 Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47822 Bán lẻ hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4783 47830 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ 4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ 47841 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ 47842 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ 47843 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ 4785 47850 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47894 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ 47895 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ 47896 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ 47897 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ 47898 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 479 Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) 4791 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4799 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang